10
Diawoye DIARRA

Full Name: Diawoye Diarra

Tên áo: DIARRA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Nov 16, 1994)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 78

CLB: Marignane Gignac FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2024Marignane Gignac FC75
May 28, 2024Marignane Gignac FC74
Jun 25, 2023Marignane Gignac FC74
Jun 20, 2023Marignane Gignac FC76
Sep 27, 2022Marignane Gignac FC76

Marignane Gignac FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Rémi SergioRémi SergioTV(C),AM(PTC)3677
10
Diawoye DiarraDiawoye DiarraF(C)3075
5
Maxence ChapuisMaxence ChapuisHV,DM(C)3073
Philippe SimonciniPhilippe SimonciniGK2565
7
Guillaume BoscaGuillaume BoscaAM(PT),F(PTC)3573
9
Karim BouhmidiKarim BouhmidiF(C)2673
16
Léo ColinLéo ColinGK2164
1
Anthony HerbinAnthony HerbinGK2572
30
Cyril BoukhitCyril BoukhitGK3273
25
Osée Diampo SengeleOsée Diampo SengeleHV(C)3173
Émile HaegeliÉmile HaegeliHV,DM(C)2567
11
Diaby DoucouréDiaby DoucouréHV,DM,TV(P)2873
18
Dany GoprouDany GoprouHV,DM,TV(P)2672
20
Houssen AbderrahmaneHoussen AbderrahmaneHV,DM(T)2974
8
Charif BenhamzaCharif BenhamzaDM,TV(C)3173
Joris MalletJoris MalletDM,TV,AM(C)2570
12
Mehdi NaguiMehdi NaguiAM,F(C)2872