Full Name: Nassim Ahmed
Tên áo: AHMED
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Oct 9, 2000)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: Sporting Club Toulon
Squad Number: 13
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2024 | Sporting Club Toulon | 73 |
Mar 17, 2024 | FC Martigues | 73 |
Jun 23, 2023 | Olympique Marseille | 73 |
Aug 30, 2022 | Olympique Marseille | 73 |
Jun 2, 2022 | Olympique Marseille | 73 |
Jun 1, 2022 | Olympique Marseille | 73 |
Mar 25, 2022 | Olympique Marseille đang được đem cho mượn: FC Sète 34 | 73 |
Mar 21, 2022 | Olympique Marseille đang được đem cho mượn: FC Sète 34 | 70 |
Nov 12, 2021 | Olympique Marseille đang được đem cho mượn: FC Sète 34 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Anthony Ouasfane | HV(TC) | 35 | 77 | ||
Christopher Dilo | GK | 31 | 73 | |||
Diawoye Diarra | F(C) | 30 | 75 | |||
1 | Simon Ternynck | GK | 25 | 70 | ||
Thibault Vialla | AM,F(PC) | 29 | 74 | |||
13 | Nassim Ahmed | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 73 | ||
5 | Oumar Diop | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 73 | ||
27 | Nomena Andriantiana | HV(C) | 24 | 67 | ||
TV(C) | 20 | 67 | ||||
17 | Abdelkrim Khechmar | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
Youness Diatta | DM,TV(C) | 28 | 72 | |||
15 | Christophe Gomis | AM,F(PTC) | 32 | 68 |