Full Name: Merlin Schütte

Tên áo: SCHÜTTE

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 28 (May 15, 1996)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2020FC Twente65
Mar 25, 2020FC Twente65
Mar 25, 2020FC Twente65
Mar 20, 2020FC Twente70
Feb 28, 2017FC Twente70
Aug 23, 2016FC Twente77
Jan 15, 2016FC Twente77
Oct 13, 2015FC Twente đang được đem cho mượn: Jong Twente77

FC Twente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Przemysław TytońPrzemysław TytońGK3880
9
Ricky van WolfswinkelRicky van WolfswinkelAM,F(PTC)3685
1
Lars UnnerstallLars UnnerstallGK3486
5
Bas KuipersBas KuipersHV,DM,TV(T)3082
32
Arno VerschuerenArno VerschuerenTV,AM(C)2783
18
Michel VlapMichel VlapTV(C),AM(TC)2785
10
Sam LammersSam LammersF(C)2784
14
Sem SteijnSem SteijnTV,AM(C)2386
23
Michal SadílekMichal SadílekHV(T),DM,TV(C)2585
8
Taylor BoothTaylor BoothTV(C),AM(PTC)2383
37
Naci ÜnüvarNaci ÜnüvarAM(PTC)2180
17
Alec van HoorenbeeckAlec van HoorenbeeckHV(TC)2681
4
Mathias KjoloMathias KjoloDM,TV(C)2384
28
Bart van RooijBart van RooijHV,DM,TV(P)2383
2
Mees HilgersMees HilgersHV(C)2385
38
Max BrunsMax BrunsHV,DM,TV(C)2282
11
Daan RotsDaan RotsAM(PT),F(PTC)2385
30
Sayfallah LtaiefSayfallah LtaiefTV,AM(PT)2482
3
Gustaf Lagerbielke
Celtic
HV(C)2478
19
Younes TahaYounes TahaTV(C),AM(PTC)2280
21
Sam KarssiesSam KarssiesGK2265
41
Gijs BesselinkGijs BesselinkDM,TV(C)2076
47
Gerald Alders
Ajax
HV(P),DM,TV(PC)1973
24
Juliën MesbahiJuliën MesbahiHV(C)1970
29
Harrie KusterHarrie KusterDM,TV(C)1970