23
Gylfi SIGURDSSON

Full Name: Gylfi Þór Sigurðsson

Tên áo: SIGURDSSON

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Sep 8, 1989)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 79

CLB: Valur

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Sút xa
Sáng tạo
Chuyền
Đá phạt
Penalties
Stamina
Long Throws
Lãnh đạo
Volleying

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 19, 2024Valur80
Mar 14, 2024Valur80
Feb 20, 2024Lyngby BK80
Feb 14, 2024Lyngby BK83
Feb 10, 2024Lyngby BK83

Valur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Birkir SaevarssonBirkir SaevarssonHV(PTC)4080
15
Hólmar EyjólfssonHólmar EyjólfssonHV(PC)3480
23
Gylfi SigurdssonGylfi SigurdssonTV,AM(TC)3580
5
Elfar HelgasonElfar HelgasonHV(C)3576
11
Sigurdur Egill LárussonSigurdur Egill LárussonHV,DM,TV,AM,F(T)3273
7
Aron JóhannssonAron JóhannssonAM,F(C)3478
8
Kristinn Freyr SigurdssonKristinn Freyr SigurdssonAM,F(PTC)3276
20
Orri Sigurður ÓmarssonOrri Sigurður ÓmarssonHV,DM(C)2976
17
Ólafur Karl FinsenÓlafur Karl FinsenAM(PTC),F(PT)3274
9
Patrick PedersenPatrick PedersenF(C)3278
16
Frederik SchramFrederik SchramGK2975
7
Jónatan Ingi JónssonJónatan Ingi JónssonAM(PTC)2574
12
Tryggvi HaraldssonTryggvi HaraldssonAM,F(PTC)2876
14
Gudmundur TryggvasonGudmundur TryggvasonAM(PT),F(PTC)2574
19
Orri KjartanssonOrri KjartanssonDM,TV,AM(C)2265
Jakob PálssonJakob PálssonHV(PC),DM,TV(P)2172