5
Mingfei HU

Full Name: Hu Mingfei

Tên áo: HU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 31 (Feb 24, 1993)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Suzhou Dongwu

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2022Suzhou Dongwu74
Jan 29, 2021Suzhou Dongwu74
Aug 29, 2020Suzhou Dongwu73
Feb 21, 2019Suzhou Dongwu72
Jun 29, 2016Shanghai Shenxin72
Feb 29, 2016Shanghai Shenxin71

Suzhou Dongwu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nemanja ČovićNemanja ČovićF(C)3379
4
Je-Min YeonJe-Min YeonHV(C)3176
5
Mingfei HuMingfei HuHV(C)3174
24
Xiaofan XieXiaofan XieDM,TV(C)2670
14
Jiajun HuangJiajun HuangHV(C)2970
21
Xinyu LiXinyu LiGK2870
27
Hao LiuHao LiuHV,DM(P)2974
25
Jiawei GuoJiawei GuoGK2460
6
Honglin DongHonglin DongAM(P),F(PC)2967
10
Lingfeng ZhangLingfeng ZhangAM(PTC)2774
Wu XuWu XuHV(C)3165
23
Jingyi ZhangJingyi ZhangGK2760
31
Fuyu MaFuyu MaAM(P),F(PC)2367
16
Yunhan ChenYunhan ChenAM,F(PT)2463
9
Benedito LeonardoBenedito LeonardoF(C)3274
Yue Zhu
Shanghai Shenhua
HV(PC)2367
2
Xijie WangXijie WangHV(PC)3167
3
Ben YaoBen YaoHV(C)2765
28
Dalun GaoDalun GaoHV,DM,TV,AM(T)2770
23
Clément BenhaddoucheClément BenhaddoucheHV,DM,TV,AM(P)2872