25
Jiawei GUO

Full Name: Guo Jiawei

Tên áo: GUO

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 24 (Jul 25, 2000)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 69

CLB: Suzhou Dongwu

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 26, 2023Suzhou Dongwu60
Dec 2, 2022Hubei Istar60
Dec 1, 2022Hubei Istar60
Nov 28, 2022Hubei Istar đang được đem cho mượn: Suzhou Dongwu60
Dec 2, 2021Hubei Istar60
Dec 1, 2021Hubei Istar60
Nov 5, 2021Hubei Istar đang được đem cho mượn: Wuhan Yangtze River 60
Nov 18, 2019Hubei Istar60

Suzhou Dongwu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Je-Min YeonJe-Min YeonHV(C)3176
5
Mingfei HuMingfei HuHV(C)3174
24
Xiaofan XieXiaofan XieDM,TV(C)2670
14
Jiajun HuangJiajun HuangHV(C)2970
21
Xinyu LiXinyu LiGK2870
27
Hao LiuHao LiuHV,DM(P)2974
25
Jiawei GuoJiawei GuoGK2460
6
Honglin DongHonglin DongAM(P),F(PC)2967
10
Lingfeng ZhangLingfeng ZhangAM(PTC)2774
Wu XuWu XuHV(C)3165
23
Jingyi ZhangJingyi ZhangGK2760
31
Fuyu MaFuyu MaAM(P),F(PC)2367
16
Yunhan ChenYunhan ChenAM,F(PT)2463
9
Benedito LeonardoBenedito LeonardoF(C)3274
2
Xijie WangXijie WangHV(PC)3167
3
Ben YaoBen YaoHV(C)2765
28
Dalun GaoDalun GaoHV,DM,TV,AM(T)2770
23
Clément BenhaddoucheClément BenhaddoucheHV,DM,TV,AM(P)2872