Full Name: Ma Fuyu
Tên áo: F. MA
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Mar 28, 2001)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 66
CLB: Suzhou Dongwu
Squad Number: 31
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 15, 2024 | Suzhou Dongwu | 67 |
Nov 13, 2023 | Cangzhou Mighty Lions | 67 |
Nov 7, 2023 | Cangzhou Mighty Lions | 63 |
Aug 16, 2022 | Cangzhou Mighty Lions | 63 |
Nov 1, 2021 | Cangzhou Mighty Lions | 63 |
Apr 1, 2021 | Jiangsu FC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Je-Min Yeon | HV(C) | 31 | 76 | ||
5 | Mingfei Hu | HV(C) | 31 | 74 | ||
24 | Xiaofan Xie | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
14 | Jiajun Huang | HV(C) | 29 | 70 | ||
21 | Xinyu Li | GK | 28 | 70 | ||
27 | Hao Liu | HV,DM(P) | 29 | 74 | ||
25 | Jiawei Guo | GK | 24 | 60 | ||
6 | Honglin Dong | AM(P),F(PC) | 29 | 67 | ||
10 | Lingfeng Zhang | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
Wu Xu | HV(C) | 31 | 65 | |||
23 | Jingyi Zhang | GK | 27 | 60 | ||
31 | Fuyu Ma | AM(P),F(PC) | 23 | 67 | ||
16 | Yunhan Chen | AM,F(PT) | 24 | 63 | ||
9 | Benedito Leonardo | F(C) | 32 | 74 | ||
2 | Xijie Wang | HV(PC) | 31 | 67 | ||
3 | Ben Yao | HV(C) | 27 | 65 | ||
28 | Dalun Gao | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 70 | ||
23 | Clément Benhaddouche | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 72 |