Full Name: Denis Pidev
Tên áo: PIDEV
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Dec 1, 1992)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2021 | Lokomotiv Sofia | 68 |
May 6, 2021 | Lokomotiv Sofia | 68 |
Sep 30, 2016 | Lokomotiv Sofia | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Simeon Mechev | DM,TV(C) | 34 | 75 | |||
Kévin Mayi | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | |||
24 | Aleksandar Lyubenov | GK | 29 | 76 | ||
Miki Orachev | HV,DM(T) | 28 | 76 | |||
1 | Baboucarr Gaye | GK | 26 | 75 | ||
Stéphane Lambese | HV,DM(PT) | 28 | 78 | |||
Gonçalo Cardoso | HV(C) | 23 | 77 | |||
Dimitar Mitkov | F(C) | 24 | 76 | |||
22 | Ivaylo Naydenov | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 77 | ||
Kaloyan Krastev | F(C) | 25 | 75 | |||
44 | Bozhidar Katsarov | HV,DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
Antoni Ivanov | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | |||
Diogo Teixeira | DM,TV,AM(C) | 25 | 67 | |||
Krasimir Stanoev | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | |||
Daniel Kamy Ntankeu | HV(C) | 28 | 74 | |||
26 | Krasimir Miloshev | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
15 | Luka Ivanov | TV,AM(C) | 20 | 68 | ||
Celso Raposo | HV,DM(P) | 28 | 78 | |||
Valentin Nikolov | TV(T),AM(TC) | 20 | 72 | |||
Steve Traoré | AM,F(PT) | 26 | 73 | |||
11 | Carlos França | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
12 | Bruno Franco | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 |