?
José LLOREDA

Full Name: José David Lloreda Guevara

Tên áo: LLOREDA

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Aug 12, 1994)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025CD La Equidad78
Apr 23, 2024CD La Equidad78
Mar 7, 2023CD La Equidad78
Dec 6, 2022CD La Equidad78
Jul 20, 2022Unión Magdalena78
Oct 13, 2021Jaguares de Córdoba78
Jan 21, 2021Jaguares de Córdoba78
Nov 22, 2019Bogotá FC78
Jul 15, 2019Deportivo Cali78
Apr 11, 2019Deportes Tolima78
Aug 30, 2018Deportes Tolima78
Feb 22, 2018Deportes Tolima78
Nov 29, 2017Deportivo Cali78
Jul 2, 2017Deportes Tolima78
Aug 12, 2016Deportivo Cali78

CD La Equidad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Juan MahechaJuan MahechaDM,TV(C)3778
Ayron del ValleAyron del ValleAM,F(PTC)3682
3
Andrés CorreaAndrés CorreaHV,DM,TV(T)3178
26
Amaury TorralvoAmaury TorralvoHV,DM(T)3178
Pablo SabbagPablo SabbagF(C)2782
Sebastián TámaraSebastián TámaraTV(C),AM(PC)2878
7
Wilmar CruzWilmar CruzAM(PT),F(PTC)3178
15
Guillermo TegueGuillermo TegueHV(C)2473
30
Bleiner AgrónBleiner AgrónHV,DM(C)2377
Joan CastroJoan CastroHV,DM,TV(P)2880
Santiago OrozcoSantiago OrozcoDM,TV(C)2877
1
Cristopher VarelaCristopher VarelaGK2576
12
Andrés PérezAndrés PérezGK2573
2
Daniel PolancoDaniel PolancoHV(C)2678
24
Brayan MontañoBrayan MontañoHV(TC)2278
21
Santiago GómezSantiago GómezHV,DM,TV,AM(P)2673
25
Santiago LópezSantiago LópezTV(C),AM(PC)2270
14
Felipe AcostaFelipe AcostaTV,AM(C)3079
17
Élan RicardoÉlan RicardoDM,TV(C)2080