21
Santiago GÓMEZ

Full Name: Santiago Gómez Realpe

Tên áo: S. GÓMEZ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (May 27, 1998)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: CD La Equidad

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024CD La Equidad73
May 3, 2024Deportivo Pasto73
May 3, 2024Deportivo Pasto65

CD La Equidad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Juan MahechaJuan MahechaDM,TV(C)3778
Ayron del ValleAyron del ValleAM,F(PTC)3682
3
Andrés CorreaAndrés CorreaHV,DM,TV(T)3178
26
Amaury TorralvoAmaury TorralvoHV,DM(T)3178
Pablo SabbagPablo SabbagF(C)2782
Sebastián TámaraSebastián TámaraTV(C),AM(PC)2878
7
Wilmar CruzWilmar CruzAM(PT),F(PTC)3178
15
Guillermo TegueGuillermo TegueHV(C)2473
30
Bleiner AgrónBleiner AgrónHV,DM(C)2377
Joan CastroJoan CastroHV,DM,TV(P)2880
Santiago OrozcoSantiago OrozcoDM,TV(C)2877
1
Cristopher VarelaCristopher VarelaGK2576
12
Andrés PérezAndrés PérezGK2573
2
Daniel PolancoDaniel PolancoHV(C)2678
24
Brayan MontañoBrayan MontañoHV(TC)2278
21
Santiago GómezSantiago GómezHV,DM,TV,AM(P)2673
25
Santiago LópezSantiago LópezTV(C),AM(PC)2270
14
Felipe AcostaFelipe AcostaTV,AM(C)3079
17
Élan RicardoÉlan RicardoDM,TV(C)2080