9
Pablo SABBAG

Full Name: Pablo David Sabbag Daccarett

Tên áo: SABBAG

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Jun 11, 1997)

Quốc gia: Syria

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: Suwon FC

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025Suwon FC82
Jan 22, 2025CD La Equidad82
Oct 28, 2024Alianza Lima82
Sep 2, 2024CD La Equidad82
Sep 1, 2024CD La Equidad82
Dec 17, 2023CD La Equidad đang được đem cho mượn: Alianza Lima82
Sep 29, 2023CD La Equidad đang được đem cho mượn: Alianza Lima82
Sep 2, 2023CD La Equidad82
Sep 1, 2023CD La Equidad82
Feb 20, 2023CD La Equidad đang được đem cho mượn: Alianza Lima82
Jan 3, 2023CD La Equidad đang được đem cho mượn: Alianza Lima82
Aug 21, 2022CD La Equidad82
Aug 17, 2022CD La Equidad77
Jan 2, 2022CD La Equidad77
Jul 16, 2021Estudiantes de LP đang được đem cho mượn: Newell's Old Boys77

Suwon FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Bit-Garam YoonBit-Garam YoonDM,TV,AM(C)3480
2
Yong LeeYong LeeHV,DM,TV(P)3878
10
Dong-Won JiDong-Won JiAM(T),F(TC)3376
77
Mohamed Ofkir
Vålerenga IF
AM,F(PT)2878
9
Pablo SabbagPablo SabbagF(C)2782
6
Kyu-Baek ChoiKyu-Baek ChoiHV(C)3177
34
Yun-Ho JangYun-Ho JangDM,TV,AM(C)2873
Bae-Jong ParkBae-Jong ParkGK3575
23
Jun-Su AhnJun-Su AhnGK2776
21
Jae-Min SeoJae-Min SeoHV,DM,TV(T),AM(PT)2772
4
Tae-Han KimTae-Han KimHV(C)2976
11
Joon-Suk LeeJoon-Suk LeeAM,F(PT)2573
7
Jae-Won LeeJae-Won LeeTV(C),AM(PTC)2876
70
Anderson OliveiraAnderson OliveiraAM,F(PT)2679
8
Kyung-Ho RohKyung-Ho RohTV(C),AM(PC)2473
99
Leroy AbandaLeroy AbandaHV,DM,TV(T)2478
20
Ji-Sol LeeJi-Sol LeeHV(C)2573
24
Ju-Yeop KimJu-Yeop KimHV,DM,TV(PT)2573
28
Jae-Sung KimJae-Sung KimHV(PC),DM,TV(P)2567
17
Yong-Hui ParkYong-Hui ParkAM,F(PT)2373
3
Cheol-Woo ParkCheol-Woo ParkHV,DM,TV(T),AM(PT)2778
30
Chi-Ung ChoiChi-Ung ChoiF(C)2363
39
Dae-Kwang LeeDae-Kwang LeeAM(PT),F(PTC)2265
32
Eun-Gyeom KimEun-Gyeom KimAM(C)2165
40
Do-Yoon KimDo-Yoon KimTV,AM(C)1970
27
Min-Sung KangMin-Sung KangAM(PT),F(PTC)2073
19
Seung-Bae JungSeung-Bae JungAM(PT),F(PTC)2170
22
Young-Woo JangYoung-Woo JangHV,DM,TV(P)2273
38
Yun-Gun LeeYun-Gun LeeTV(C)2065
37
Il-Yeon SinIl-Yeon SinTV(C)1965
16
Jun-Hyun JoJun-Hyun JoDM,TV,AM(C)2170
26
Dae-Hyun KimDae-Hyun KimHV(C)2265
35
Sang-Kyu HanSang-Kyu HanHV(C)1965
42
Won-Hyung KimWon-Hyung KimTV(C)2065
5
Hyeon-Yong LeeHyeon-Yong LeeHV(C)2165
1
Jae-Yun HwangJae-Yun HwangGK2265
47
San ChoiSan ChoiTV(C)1865
33
Taek-Geun LeeTaek-Geun LeeHV,DM,TV,AM(T)2372
41
Ho-Yeon JooHo-Yeon JooGK2263
25
Do-Yeong KwonDo-Yeong KwonHV(C)2263
43
Si-Myeong LeeSi-Myeong LeeTV(C)1865
45
Do-Hyeon YeomDo-Hyeon YeomTV(C)1865
46
U-Jin YangU-Jin YangTV(C)1863
48
Kyeong BaekKyeong BaekAM(PT),F(PTC)1865
31
Seung-Min BaekSeung-Min BaekGK2263
13
In-Taek HwangIn-Taek HwangHV(TC),DM,TV(T)2270
36
Joseph LeeJoseph LeeTV(C)2565
29
Gi-Hyun KwonGi-Hyun KwonAM(PT),F(PTC)2063