12
Andrés PÉREZ

Full Name: Andrés Felipe Pérez Mendoza

Tên áo: A. PÉREZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (May 7, 1999)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: CD La Equidad

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 23, 2024CD La Equidad73
Nov 18, 2024CD La Equidad70
Apr 23, 2024CD La Equidad70

CD La Equidad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Juan MahechaJuan MahechaDM,TV(C)3778
26
Amaury TorralvoAmaury TorralvoHV,DM(T)3078
5
Martín PayaresMartín PayaresHV(C)2978
20
José LloredaJosé LloredaAM(P),F(PC)3078
6
Kevin SalazarKevin SalazarTV(C)2776
22
David CamachoDavid CamachoAM(P),F(PC)2780
7
Brayan FernándezBrayan FernándezF(C)3277
29
Léider Riascos
Deportes Tolima
HV,DM,TV(P)2480
30
Bleiner AgrónBleiner AgrónHV,DM(C)2377
32
Joiner MorenoJoiner MorenoHV,DM,TV(P),AM(PT)2476
16
Diego PáezDiego PáezHV,DM,TV(T)2467
12
Andrés PérezAndrés PérezGK2573
15
Juan CeballosJuan CeballosTV(C)2576
2
Daniel PolancoDaniel PolancoHV(C)2678
21
Santiago GómezSantiago GómezHV,DM,TV,AM(P)2673
19
Diego CastilloDiego CastilloAM(PT),F(PTC)2576
33
Jaison MinaJaison MinaHV(C)2475
11
Beckham Castro
Millonarios
AM(T),F(TC)2178
9
Juan Carvajal
Millonarios
F(C)2173
25
Santiago LópezSantiago LópezTV(C),AM(PC)2270
14
Felipe AcostaFelipe AcostaTV,AM(C)3079
17
Élan RicardoÉlan RicardoDM,TV(C)2080