Wilder MOSQUERA

Full Name: Wilder Mosquera Romaña

Tên áo: MOSQUERA

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (Jan 21, 1985)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 28, 2023Cúcuta Deportivo78
Feb 28, 2023Cúcuta Deportivo78
Jul 25, 2022Cúcuta Deportivo78
Oct 11, 2021Atlético Huila78
Jul 27, 2019Atlético Huila78
Mar 28, 2019Real Cartagena78
Mar 1, 2018Jaguares de Córdoba78
Jul 25, 2016Jaguares de Córdoba76
Jun 14, 2016Atlético Huila76
Jul 6, 2015Jaguares de Córdoba76

Cúcuta Deportivo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Hernán PertúzHernán PertúzHV(C)3678
9
Matías PisanoMatías PisanoAM(PTC),F(PT)3380
8
Cristian ÁlvarezCristian ÁlvarezDM,TV(C)3278
Sergio AvellanedaSergio AvellanedaGK3575
27
Mauricio DuarteMauricio DuarteHV,DM,TV(T)3278
11
Jeysen NúñezJeysen NúñezF(C)3678
8
William ParraWilliam ParraDM,TV(C)3077
Richard RenteríaRichard RenteríaHV(C)2977
Oscar CaicedoOscar CaicedoF(PTC)2970
3
Leonardo EscorciaLeonardo EscorciaHV(TC)2878
8
Harlin SuárezHarlin SuárezDM,TV(C),AM(PTC)3078
Domingo OrtizDomingo OrtizTV(C)2874
Gustavo CarvajalGustavo CarvajalDM,TV(C)2575
99
Hernán LunaHernán LunaTV(C)2572
Sebastián YaburSebastián YaburHV(P),DM,TV(PC)2673
Juan Pablo MarínJuan Pablo MarínTV(C)2467
Lucas RíosLucas RíosTV,AM(PT)2773
21
Jefferson RamosJefferson RamosAM,F(PC)2775
8
José EstupiñánJosé EstupiñánAM,F(PTC)2576
Joiner Moreno
CD La Equidad
HV,DM,TV(P),AM(PT)2476
13
Juan Camilo MorenoJuan Camilo MorenoHV,DM,TV(T)2370
8
Juan CeballosJuan CeballosTV(C)2676
31
Brayan MorenoBrayan MorenoF(C)2675
14
Yilber ArboledaYilber ArboledaTV(C)2677
Luis GuevaraLuis GuevaraTV(C)2467
Jefry ZapataJefry ZapataAM(PT),F(PTC)2576
30
Agustín CanoAgustín CanoDM,TV(C)2473
20
Juan David RuedaJuan David RuedaTV,AM,F(C)2470