?
Jefry ZAPATA

Full Name: Jefry Arley Zapata Ramírez

Tên áo: ZAPATA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Feb 3, 2000)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cúcuta Deportivo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Cúcuta Deportivo76
Jul 17, 2024Cúcuta Deportivo76
Jul 15, 2024Cúcuta Deportivo đang được đem cho mượn: Once Caldas76

Cúcuta Deportivo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Stalin MottaStalin MottaTV,AM(C)4078
Hernán PertúzHernán PertúzHV(C)3578
8
Cristian ÁlvarezCristian ÁlvarezDM,TV(C)3278
Sergio AvellanedaSergio AvellanedaGK3475
27
Mauricio DuarteMauricio DuarteHV,DM,TV(T)3278
11
Jeysen NúñezJeysen NúñezF(C)3578
21
Darwin CarreroDarwin CarreroHV(PTC)3177
8
William ParraWilliam ParraDM,TV(C)2977
7
Matteo FrigerioMatteo FrigerioTV(C)2874
Oscar CaicedoOscar CaicedoF(PTC)2870
3
Leonardo EscorciaLeonardo EscorciaHV(TC)2878
8
Harlin SuárezHarlin SuárezDM,TV(C),AM(PTC)3078
Domingo OrtizDomingo OrtizTV(C)2774
Gustavo CarvajalGustavo CarvajalDM,TV(C)2475
Sebastián YaburSebastián YaburHV(P),DM,TV(PC)2573
3
Kevin MorenoKevin MorenoHV(C)2473
Juan Pablo MarínJuan Pablo MarínTV(C)2467
Lucas RíosLucas RíosTV,AM(PT)2673
21
Jefferson RamosJefferson RamosAM,F(PC)2675
13
Juan Camilo MorenoJuan Camilo MorenoHV,DM,TV(T)2370
31
Brayan MorenoBrayan MorenoF(C)2675
14
Yilber ArboledaYilber ArboledaTV(C)2577
Luis GuevaraLuis GuevaraTV(C)2367
Jefry ZapataJefry ZapataAM(PT),F(PTC)2476
Diego Perea
San Lorenzo
F(C)2273
7
Jaime PeraltaJaime PeraltaF(C)1977
30
Agustín CanoAgustín CanoDM,TV(C)2373
20
Juan David RuedaJuan David RuedaTV,AM,F(C)2370