32
Matvei IGONEN

Full Name: Matvei Igonen

Tên áo: IGONEN

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Oct 2, 1996)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 70

CLB: Botev Plovdiv

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2024Botev Plovdiv77
Jan 28, 2024Botev Plovdiv77
Jul 11, 2023FC Hebar Pazardzhik77
Jul 26, 2022Podbeskidzie Bielsko-Biała77
Dec 22, 2021Podbeskidzie Bielsko-Biała77
Aug 2, 2020FC Flora77
Dec 2, 2019Lillestrøm SK77
Dec 1, 2019Lillestrøm SK77
Sep 23, 2019Lillestrøm SK đang được đem cho mượn: FC Flora77
Jul 12, 2019Lillestrøm SK đang được đem cho mượn: FC Flora77
Jul 1, 2018Lillestrøm SK77
Jan 31, 2018Lillestrøm SK75

Botev Plovdiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ivelin PopovIvelin PopovTV,AM,F(C)3782
5
Joonas TammJoonas TammHV(C)3382
11
Anthony UjahAnthony UjahF(C)3480
28
Yanis KarabelyovYanis KarabelyovDM,TV(C)2980
32
Matvei IgonenMatvei IgonenGK2877
Jasper van HeertumJasper van HeertumHV(C)2777
1
Hans Christian BernatHans Christian BernatGK2478
38
Kostas BalogiannisKostas BalogiannisHV,DM(T),TV,AM(TC)2680
21
Nikola IlievNikola IlievAM,F(PTC)2076
52
Jamal AmofaJamal AmofaHV(PTC)2681
20
Antonio PereraAntonio PereraDM,TV(C)2778
Biser BonevBiser BonevTV,AM(C)2172
79
Atanas ChernevAtanas ChernevHV(C)2274
17
Nikolay MinkovNikolay MinkovHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
91
Vinni TribouletVinni TribouletAM,F(PTC)2578
93
Georgi NikolovGeorgi NikolovAM(PT),F(PTC)2277
Krasian KolevKrasian KolevDM,TV(C)2174
6
Andrey YordanovAndrey YordanovHV,DM(T),TV,AM(PT)2377
88
Alen KorosecAlen KorosecTV(C)2375
16
Matijus RemeikisMatijus RemeikisDM,TV(C)2172
7
Samuel AkereSamuel AkereAM(PTC)2178
13
Edgar PiloyanEdgar PiloyanDM,TV(C)2065
99
Aleksa MarasAleksa MarasF(C)2370
4
Ehije UkakiEhije UkakiHV,DM,TV(P),AM(PT)2070
42
Ivaylo VidevIvaylo VidevHV(C)1967
John BatigiJohn BatigiTV,AM(PT)1873