52
Jamal AMOFA

Full Name: Jamal Amofa

Tên áo: AMOFA

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 26 (Nov 25, 1998)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: Botev Plovdiv

Squad Number: 52

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Botev Plovdiv81
Jan 10, 2025Go Ahead Eagles81
Jan 7, 2025Go Ahead Eagles82
Nov 26, 2023Go Ahead Eagles82
Nov 21, 2023Go Ahead Eagles80
May 28, 2023Go Ahead Eagles80
May 23, 2023Go Ahead Eagles78
Apr 14, 2023Go Ahead Eagles78
Jan 23, 2023Go Ahead Eagles78
Jan 17, 2023Go Ahead Eagles76
Jul 23, 2022Go Ahead Eagles76
Jul 23, 2022Go Ahead Eagles73
Jul 6, 2022Go Ahead Eagles73
Jul 3, 2021ADO Den Haag73

Botev Plovdiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ivelin PopovIvelin PopovTV,AM,F(C)3782
5
Joonas TammJoonas TammHV(C)3382
11
Anthony UjahAnthony UjahF(C)3480
28
Yanis KarabelyovYanis KarabelyovDM,TV(C)2980
32
Matvei IgonenMatvei IgonenGK2877
Jasper van HeertumJasper van HeertumHV(C)2773
1
Hans Christian BernatHans Christian BernatGK2478
38
Kostas BalogiannisKostas BalogiannisHV,DM(T),TV,AM(TC)2680
21
Nikola IlievNikola IlievAM,F(PTC)2076
52
Jamal AmofaJamal AmofaHV(PTC)2681
20
Antonio PereraAntonio PereraDM,TV(C)2778
Biser BonevBiser BonevTV,AM(C)2172
79
Atanas ChernevAtanas ChernevHV(C)2374
17
Nikolay MinkovNikolay MinkovHV,DM,TV(P),AM(PT)2780
91
Vinni TribouletVinni TribouletAM,F(PTC)2578
93
Georgi NikolovGeorgi NikolovAM(PT),F(PTC)2277
Krasian KolevKrasian KolevDM,TV(C)2174
6
Andrey YordanovAndrey YordanovHV,DM(T),TV,AM(PT)2377
88
Alen KorosecAlen KorosecTV(C)2378
27
Siriky DiabatéSiriky DiabatéHV(C)2271
16
Matijus RemeikisMatijus RemeikisDM,TV(C)2272
9
Faustas SteponavičiusFaustas SteponavičiusF(C)2070
7
Samuel AkereSamuel AkereAM(PTC)2178
13
Edgar PiloyanEdgar PiloyanDM,TV(C)2065
99
Aleksa MarasAleksa MarasF(C)2376
3
Emmanuel JohnEmmanuel JohnHV(C)1962
4
Ehije UkakiEhije UkakiHV,DM,TV(P),AM(PT)2076
14
Malik OdeyinkaMalik OdeyinkaAM(PT),F(PTC)1867
42
Ivaylo VidevIvaylo VidevHV(C)1967
John BatigiJohn BatigiTV,AM(PT)1873
14
Izuchukwu OkonkwoIzuchukwu OkonkwoTV(C)1868