22
Gastón GURUCEAGA

Full Name: Gastón Guruceaga Fagúndez

Tên áo: GURUCEAGA

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Mar 15, 1995)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 84

CLB: Deportivo Cali

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Deportivo Cali80
Jul 15, 2024Deportivo Cali80
Feb 25, 2024Liverpool FC Montevideo80
Nov 24, 2022Montevideo City Torque80
Nov 18, 2022Montevideo City Torque83
Apr 8, 2021Montevideo City Torque83
Mar 1, 2021Peñarol83
Oct 6, 2020Peñarol đang được đem cho mượn: CD Palestino83
Jul 2, 2020Peñarol83
Jul 1, 2020Peñarol83
Jan 12, 2020Peñarol đang được đem cho mượn: CD Palestino83
Jun 2, 2019Peñarol83
Jun 1, 2019Peñarol83
Mar 5, 2019Peñarol đang được đem cho mượn: CA Tigre83
Jan 23, 2019Peñarol đang được đem cho mượn: CA Tigre83

Deportivo Cali Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Javier ReinaJavier ReinaTV(C),AM(PTC)3678
Fabián CastilloFabián CastilloAM(PT),F(PTC)3280
21
Francisco MezaFrancisco MezaHV(C)3380
Yeison GordilloYeison GordilloDM(C),TV(PC)3280
Víctor MejíaVíctor MejíaDM,TV(C)3277
7
Jarlan BarreraJarlan BarreraAM(PTC)2980
27
Fabián ViáfaraFabián ViáfaraHV,DM(P)3381
Juan QuinteroJuan QuinteroHV(C)3080
22
Gastón GuruceagaGastón GuruceagaGK3080
16
Guzmán CorujoGuzmán CorujoHV(C)2881
Daniel MantillaDaniel MantillaAM(PTC)2882
11
Andrey EstupiñánAndrey EstupiñánTV,AM(PT)3078
26
Yulián GómezYulián GómezHV,DM,TV,AM(T)2781
Kevin MorenoKevin MorenoHV(C)2473
Carlos LucumíCarlos LucumíF(C)2576
80
Dairon ValenciaDairon ValenciaAM(PT),F(PTC)2577
12
José CalderaJosé CalderaHV(C)2378
28
Gian CabezasGian CabezasTV,AM(C)2277
Juan TelloJuan TelloHV(T),DM,TV(TC)2267
20
Onel AcostaOnel AcostaHV,DM,TV(T)2578
Emiliano RodríguezEmiliano RodríguezF(C)2178
5
Rafael BustamanteRafael BustamanteDM,TV(C)2577
Jhon CabalJhon CabalF(C)2170
38
Alejandro RodríguezAlejandro RodríguezGK2480
31
Jaider MorenoJaider MorenoAM(PT),F(PTC)2073
Elver ArizalaElver ArizalaHV(TC)1865
18
Juan CantilloJuan CantilloAM,F(PT)2270