22
José SILVA

Full Name: José Johan Silva Hurtatiz

Tên áo: SILVA

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Jun 12, 1994)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024Universidad San Martin Porres75
Apr 23, 2024Universidad San Martin Porres75
Sep 28, 2023Independiente Santa Fé đang được đem cho mượn: Orsomarso SC75
Sep 28, 2023Independiente Santa Fé đang được đem cho mượn: Orsomarso SC75
Jan 31, 2023Independiente Santa Fé75
Dec 23, 2022Bogotá FC75
Jan 4, 2022Independiente Santa Fé75
Oct 11, 2021Bogotá FC75
Mar 31, 2021San Francisco FC75
Jun 22, 2020Deportivo Cali75
May 10, 2019Bogotá FC75
Apr 6, 2019Real Cartagena75
Feb 26, 2018Real Cartagena75
Feb 20, 2018Real Cartagena78
Jan 27, 2017Patriotas Boyacá78

Universidad San Martin Porres Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Juan Fernando CaicedoJuan Fernando CaicedoF(C)3578
5
Jack SafraJack SafraHV(C)3372
Raziel GarcíaRaziel GarcíaTV(C),AM(PTC)3178
8
Juan TuestaJuan TuestaDM,TV(C)3177
30
Gonzalo VerónGonzalo VerónAM,F(PTC)3577
9
Hasan VergaraHasan VergaraF(C)2667
7
Héctor BazánHéctor BazánAM,F(P)2373
36
Polo CastilloPolo CastilloHV,DM,TV(P)2465
25
Gino RoqueGino RoqueHV,DM(C)2470
21
Alessandro CavagnaAlessandro CavagnaGK2160
12
Sebastián SoteloSebastián SoteloGK2465
37
Garret CollinsGarret CollinsTV(C)2360
24
Bryan MolinaBryan MolinaTV,AM(C)2466
20
Sebastián GutierrezSebastián GutierrezTV,AM(C)2267
32
Santiago SaenzSantiago SaenzAM(PTC)2260
29
Piero ZevallosPiero ZevallosHV(P),DM,TV(PC)2467
34
Romario GamarraRomario GamarraAM(PTC)2564
15
Fernando MelgarFernando MelgarTV,AM(C)2567
22
Gabriel DelgadoGabriel DelgadoDM,TV(C)2366
38
Jiries SalemJiries SalemF(C)2364
9
Carlos ArroyoCarlos ArroyoF(C)2473
35
Francisco BustamanteFrancisco BustamanteAM,F(PTC)2568
Santiago CortésSantiago CortésDM,TV(C)2470