?
Aldair NETO

Full Name: Aldair Sapalo Amaro Neto

Tên áo: NETO

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 30 (Jul 22, 1994)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2022Shamakhi FK74
May 31, 2022Shamakhi FK74
Jun 29, 2021Shamakhi FK74
Jan 28, 2021FK Pelister74
Dec 2, 2020FK Pelister75
Jan 27, 2020KF Shkëndija 7975
Sep 16, 2019GD Gafanha75
Oct 16, 2018GD Gafanha75
Feb 23, 2015CS Marítimo đang được đem cho mượn: CS Marítimo B75

Shamakhi FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Andrei TîrcoveanuAndrei TîrcoveanuTV(C),AM(PTC)2875
32
Vasilije RadenovićVasilije RadenovićHV(PC)3176
1
Ricardo FernandesRicardo FernandesGK3076
3
Vladyslav VeremeevVladyslav VeremeevHV(PC)2670
66
Vasilije BakićVasilije BakićHV(C)2577
20
Leroy MickelsLeroy MickelsAM,F(PTC)2975
12
Michael ThuiqueMichael ThuiqueAM(PT),F(PTC)3275
33
Alphonce MsangaAlphonce MsangaHV(P),DM,TV,AM(PC)2270
60
Sabayil BagyrovSabayil BagyrovDM,TV(C)3070
17
Rafael MaharramliRafael MaharramliHV,DM,TV(PT)2576
14
Vüsal MasimovVüsal MasimovHV(TC),DM,TV(T)2567
23
Murad ValiyevMurad ValiyevHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
82
Rüfat AbbasovRüfat AbbasovHV(TC),DM,TV(T)2076
62
Abdulla SeydahmadovAbdulla SeydahmadovGK2860
5
Arsen AgcabayovArsen AgcabayovHV(PC),DM,TV(P)2473
80
Zahid MardanovZahid MardanovHV(PC)2460
10
Emin ZamanovEmin ZamanovDM,TV,AM(C)2770
24
Edqar AdilkhanovEdqar AdilkhanovAM(C)1973