?
Murad VALIYEV

Full Name: Murad Valiyev

Tên áo: VALIYEV

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Mar 27, 2002)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Samaxi FK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 4, 2025Samaxi FK73
Dec 15, 2024FCI Levadia73
Dec 6, 2024FCI Levadia73

Samaxi FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Jonathan BentekeJonathan BentekeF(C)2975
93
Brahim KonatéBrahim KonatéDM,TV(C)2878
27
Andrei TîrcoveanuAndrei TîrcoveanuTV(C),AM(PTC)2775
32
Vasilije RadenovićVasilije RadenovićHV(PC)3076
1
Ricardo FernandesRicardo FernandesGK3076
66
Vasilije BakićVasilije BakićHV(C)2477
20
Leroy-Jacques MickelsLeroy-Jacques MickelsAM,F(PTC)2975
8
Ilkin MuradovIlkin MuradovTV,AM(C)2876
85
Kamal BayramovKamal BayramovGK3965
60
Sabayil BagirovSabayil BagirovDM,TV(C)3065
9
Belajdi PusiBelajdi PusiF(C)2773
10
Bahadur HaziyevBahadur HaziyevTV(C)2573
17
Rafael MaharramliRafael MaharramliHV,DM,TV(PT)2573
Murad ValiyevMurad ValiyevHV,DM,TV(P),AM(PT)2273
82
Rüfat AbbasovRüfat AbbasovHV(TC),DM,TV(T)2070
4
Adil NagiyevAdil NagiyevHV(C)2973
62
Abdulla SeydahmadovAbdulla SeydahmadovGK2760
5
Arsen AgcabayovArsen AgcabayovHV(PC),DM,TV(P)2467
80
Zahid MardanovZahid MardanovHV(PC)2460
19
Fakhri Mammadli
Sabah FK
HV,DM,TV(T)1963
10
Emin ZamanovEmin ZamanovDM,TV,AM(C)2770
13
Ramin AhmadovRamin AhmadovHV,DM,TV(C)2363
22
Qurban SafarovQurban SafarovTV(PC),AM(C)2067
24
Edqar AdilkhanovEdqar AdilkhanovAM(C)1963