16
Leonardo SALDAÑA

Full Name: Leonardo Enrique Saldaña Carvajal

Tên áo: SALDAÑA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Dec 8, 1989)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 63

CLB: Alianza

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 24, 2024Alianza78
Nov 18, 2024Alianza80
Jan 25, 2021Alianza80
Sep 24, 2020Jaguares de Córdoba80
Apr 9, 2019Alianza80
Jan 30, 2017Alianza80
Aug 8, 2016Jaguares de Córdoba80
Feb 26, 2016Jaguares de Córdoba78
Feb 26, 2016Jaguares de Córdoba76
Feb 23, 2015Jaguares de Córdoba76

Alianza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Pedro FrancoPedro FrancoHV,DM(C)3378
22
Luciano OspinaLuciano OspinaHV(C)3378
11
Andrés RenteríaAndrés RenteríaAM(PT),F(PTC)3180
30
Pier GrazzianiPier GrazzianiGK3078
16
Leonardo SaldañaLeonardo SaldañaHV,DM,TV(T)3578
18
John GarcíaJohn GarcíaHV(C)3578
Johan WallensJohan WallensGK3275
91
Jhon PérezJhon PérezAM,F(PTC)3670
18
Freddy FlórezFreddy FlórezDM,TV(C)3175
29
Edwin TorresEdwin TorresAM,F(PTC)2778
Wiston FernándezWiston FernándezDM,TV(C)2776
2
Efraín NavarroEfraín NavarroHV,DM(PT)2578
José MuñozJosé MuñozTV,AM,F(C)3175
Carlos PájaroCarlos PájaroHV,DM,TV(P)2677
33
Marlon TorresMarlon TorresAM,F(PT)2273
32
Juan Camilo ChaverraJuan Camilo ChaverraGK3280
7
Jair CastilloJair CastilloDM,TV(C)2778
3
Jesús FigueroaJesús FigueroaHV(C)2878
21
Rubén ManjarrésRubén ManjarrésDM,TV,AM(C)2478
60
Yilson RosalesYilson RosalesHV,DM,TV(P)2476
7
Misael MartínezMisael MartínezAM(PT),F(PTC)2676
Kalazán SuárezKalazán SuárezHV,DM,TV(T)2273
99
Mayer GilMayer GilAM(PTC),F(PT)2177
Nikolás RodríguezNikolás RodríguezDM,TV(C)2265
Diego TorresDiego TorresF(C)2065
24
Jesús MuñozJesús MuñozAM,F(PTC)2375
25
Royscer ColpaRoyscer ColpaHV,DM,TV(C)2978
Kevin TorresKevin TorresAM,F(PT)2273
Luis PérezLuis PérezDM,TV(C)2878
27
Junior JiménezJunior JiménezTV(C)2463
Johan ParraJohan ParraTV,AM(PC)2070