25
Royscer COLPA

Full Name: Royscer Rafael Colpa Bolaño

Tên áo: COLPA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (May 23, 1995)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Alianza

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2023Alianza78
Oct 12, 2023Alianza76

Alianza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Pedro FrancoPedro FrancoHV,DM(C)3378
22
Luciano OspinaLuciano OspinaHV(C)3378
11
Andrés RenteríaAndrés RenteríaAM(PT),F(PTC)3180
30
Pier GrazzianiPier GrazzianiGK3078
16
Leonardo SaldañaLeonardo SaldañaHV,DM,TV(T)3578
18
John GarcíaJohn GarcíaHV(C)3578
91
Jhon PérezJhon PérezAM,F(PTC)3670
18
Freddy FlórezFreddy FlórezDM,TV(C)3175
29
Edwin TorresEdwin TorresAM,F(PTC)2778
2
Efraín NavarroEfraín NavarroHV,DM(PT)2578
33
Marlon TorresMarlon TorresAM,F(PT)2273
15
Cristian BlancoCristian BlancoHV,DM,TV(T),AM(PT)2578
7
Jair CastilloJair CastilloDM,TV(C)2778
3
Jesús FigueroaJesús FigueroaHV(C)2878
10
Emerson Batalla
CA Talleres
AM(PT)2378
21
Rubén ManjarrésRubén ManjarrésDM,TV,AM(C)2478
6
Santiago OrozcoSantiago OrozcoDM,TV(C)2877
7
Misael MartínezMisael MartínezAM(PT),F(PTC)2676
99
Mayer GilMayer GilAM(PTC),F(PT)2177
Nikolás RodríguezNikolás RodríguezDM,TV(C)2265
24
Jesús MuñozJesús MuñozAM,F(PTC)2275
25
Royscer ColpaRoyscer ColpaHV,DM,TV(C)2978
Kevin TorresKevin TorresAM,F(PT)2273
Johan ParraJohan ParraTV,AM(PC)2070