7
Misael MARTÍNEZ

Full Name: Misael Smith Martínez Olivella

Tên áo: M. MARTÍNEZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Mar 25, 1998)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 75

CLB: Alianza

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 26, 2024Alianza76
Apr 27, 2024Atlético Bucaramanga76
Apr 23, 2024Atlético Bucaramanga74
Jul 31, 2023Atlético Bucaramanga74
Jun 26, 2023Atlético Bucaramanga74

Alianza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Pedro FrancoPedro FrancoHV,DM(C)3378
22
Luciano OspinaLuciano OspinaHV(C)3378
11
Andrés RenteríaAndrés RenteríaAM(PT),F(PTC)3180
30
Pier GrazzianiPier GrazzianiGK3078
16
Leonardo SaldañaLeonardo SaldañaHV,DM,TV(T)3578
18
John GarcíaJohn GarcíaHV(C)3578
91
Jhon PérezJhon PérezAM,F(PTC)3670
18
Freddy FlórezFreddy FlórezDM,TV(C)3175
29
Edwin TorresEdwin TorresAM,F(PTC)2778
2
Efraín NavarroEfraín NavarroHV,DM(PT)2578
33
Marlon TorresMarlon TorresAM,F(PT)2273
15
Cristian BlancoCristian BlancoHV,DM,TV(T),AM(PT)2578
7
Jair CastilloJair CastilloDM,TV(C)2778
3
Jesús FigueroaJesús FigueroaHV(C)2878
10
Emerson Batalla
CA Talleres
AM(PT)2378
21
Rubén ManjarrésRubén ManjarrésDM,TV,AM(C)2478
6
Santiago OrozcoSantiago OrozcoDM,TV(C)2877
7
Misael MartínezMisael MartínezAM(PT),F(PTC)2676
99
Mayer GilMayer GilAM(PTC),F(PT)2177
Nikolás RodríguezNikolás RodríguezDM,TV(C)2265
24
Jesús MuñozJesús MuñozAM,F(PTC)2275
25
Royscer ColpaRoyscer ColpaHV,DM,TV(C)2978
Kevin TorresKevin TorresAM,F(PT)2273
Johan ParraJohan ParraTV,AM(PC)2070