?
Felipe PARDO

Full Name: Edgar Felipe Pardo Castro

Tên áo: F. PARDO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 34 (Aug 17, 1990)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Deportivo Táchira80
Jun 26, 2024Deportivo Táchira80
Feb 16, 2024Aguilas Doradas80
Feb 14, 2024Aguilas Doradas82
Feb 12, 2024Aguilas Doradas82
Feb 11, 2024Aguilas Doradas82
Jan 10, 2024Independiente Medellín82
Oct 10, 2023Independiente Medellín82
Oct 4, 2023Independiente Medellín83
Jan 1, 2022Independiente Medellín83
Dec 21, 2021Deportivo Toluca83
Jun 21, 2021Deportivo Toluca83
Feb 21, 2021Pachuca83
Feb 16, 2021Pachuca85
Jul 20, 2020Pachuca85

Deportivo Táchira Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Andrés RiosAndrés RiosAM,F(PTC)3579
18
Roberto RosalesRoberto RosalesHV(PT),DM,TV(P)3678
13
Pablo CamachoPablo CamachoHV,DM,TV(P)3478
Carlos RoblesCarlos RoblesDM,TV(C)3278
22
Mauro MaidanaMauro MaidanaHV(TC),DM(T)3478
Oliver BenítezOliver BenítezHV(C)3378
15
Maurice CovaMaurice CovaAM(C)3277
11
Diomar DíazDiomar DíazAM(PTC)3476
9
Anthony UribeAnthony UribeF(C)3476
8
Julián FigueroaJulián FigueroaHV(T),DM,TV(TC)3277
5
Leandro FioravantiLeandro FioravantiDM,TV(C)3276
Andrés MurilloAndrés MurilloHV(TC),DM(T)2978
1
Alejandro AraqueAlejandro AraqueGK2977
Jiovany RamosJiovany RamosHV(TC)2877
Juan Manuel RequenaJuan Manuel RequenaDM,TV(C)2673
2
Carlos VivasCarlos VivasHV(C)2273
33
Nelson HernándezNelson HernándezHV,DM,TV,AM(P)3275
Jesús QuinteroJesús QuinteroHV(C)2373
7
Bryan CastilloBryan CastilloF(C)2373
19
Jean Franco CastilloJean Franco CastilloAM,F(PT)2272
12
Jesús CamargoJesús CamargoGK2773
Williams TortoleroWilliams TortoleroGK2265
3
Jean Fran GutiérrezJean Fran GutiérrezHV(PTC)2775
20
Carlos CalzadillaCarlos CalzadillaHV(PC),DM,TV,AM(P)2365
24
Cristian CruzCristian CruzTV,AM(PT)2265
28
Iverson ContrerasIverson ContrerasHV,DM,TV(T)2165
Edwin VargasEdwin VargasGK1963
31
Diego SarmientoDiego SarmientoHV,DM,TV(P)2163
31
Carlos MéndezCarlos MéndezTV(C)2163
32
Carlos ParacoCarlos ParacoAM(PT)2165
35
Jesús ValbuenaJesús ValbuenaTV(C)1965
38
Gustavo LozanoGustavo LozanoAM,F(PT)1760
35
Luis Fernando CarreroLuis Fernando CarreroTV(C),AM(TC)1765