?
Nana NTULI

Full Name: Nhlakanipho Ntuli

Tên áo: NTULI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Feb 10, 1996)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2022FC Kosice75
Feb 1, 2022FC Kosice75
Feb 23, 2017Free State Stars75
Aug 23, 2016FC Twente75
Jan 15, 2016FC Twente75

FC Kosice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Matej JakúbekMatej JakúbekDM,TV(C)3075
24
Dominik KruzliakDominik KruzliakHV(C)2878
10
Zyen JonesZyen JonesAM,F(PT)2473
20
Ján KrivákJán KrivákHV(C)3177
11
Luís SantosLuís SantosAM,F(PT)2575
25
Marek ZsigmundMarek ZsigmundDM,TV,AM(C)2876
17
Dalibor TakacDalibor TakacDM,TV,AM(C)2778
8
David GallovičDavid GallovičDM,TV(C)2976
21
Daniel MagdaDaniel MagdaHV,DM,TV(PT)2776
1
David SiposDavid SiposGK2676
19
Lukas FabisLukas FabisHV,DM,TV,AM(P)2777
9
Roman CerepkaiRoman CerepkaiAM,F(PTC)2375
22
Matus KiraMatus KiraGK3075
90
Nassim InnocentiNassim InnocentiHV(TC)2373
Mario PejazicMario PejazicHV,DM,TV(T)2073
77
Galymzhan KenzhebekGalymzhan KenzhebekAM,F(PT)2273
5
Jakub JakubkoJakub JakubkoHV(C)2076
15
Miroslav SovicMiroslav SovicTV,AM(C)2168
Erlantz PalacínErlantz PalacínHV,DM,TV(PT)2265
55
Michal DomikMichal DomikF(C)2263
27
Karlo MiljanićKarlo MiljanićAM(PT),F(PTC)2273