Full Name: Igor Engonga Noval
Tên áo: ENGONGA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Jan 4, 1995)
Quốc gia: Equatorial Guinea
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 26, 2021 | Doxa Dramas | 78 |
Oct 17, 2019 | Doxa Dramas | 78 |
Nov 3, 2017 | UD Almería | 78 |
Oct 11, 2017 | UD Almería đang được đem cho mượn: UD Almería B | 78 |
Jul 11, 2016 | Club Portugalete | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexis Kontos | AM(PTC) | 37 | 74 | |||
Viana Wanderson | AM,F(PTC) | 30 | 75 | |||
Michalis Iliadis | GK | 27 | 74 | |||
Nikos Koliofoukas | GK | 27 | 70 | |||
Nikolaos Sabanidis | F(C) | 25 | 70 | |||
Christos Karadais | GK | 25 | 65 | |||
Dimitar Atanasov | AM(T),F(TC) | 25 | 65 | |||
Georgios Anthoulakis | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 |