?
Chris MAVINGA

Full Name: Chris Mavinga

Tên áo: MAVINGA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (May 26, 1991)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Chọn vị trí
Flair
Movement
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Điều khiển
Sáng tạo

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024Los Angeles Galaxy76
Nov 8, 2024Los Angeles Galaxy78
Oct 5, 2024Los Angeles Galaxy78
Sep 30, 2024Los Angeles Galaxy80
Sep 12, 2024Los Angeles Galaxy80

Los Angeles Galaxy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Martín CáceresMartín CáceresHV(PTC),DM(PT)3782
4
Maya YoshidaMaya YoshidaHV(C)3685
18
Marco ReusMarco ReusAM,F(PTC)3589
7
Diego FagúndezDiego FagúndezAM(PTC),F(PT)2985
5
Gastón BrugmanGastón BrugmanDM,TV(C)3283
8
Mark DelgadoMark DelgadoDM,AM(C),TV(PC)2983
15
Eriq ZavaletaEriq ZavaletaHV(C)3276
77
John MccarthyJohn MccarthyGK3280
2
Miki YamaneMiki YamaneHV(PC)3084
9
Dejan JoveljićDejan JoveljićF(C)2585
32
Brady ScottBrady ScottGK2572
10
Riqui PuigRiqui PuigTV,AM(C)2587
28
Joseph PaintsilJoseph PaintsilAM(PTC),F(PT)2686
14
John NelsonJohn NelsonHV,DM,TV(T)2680
20
Edwin CerrilloEdwin CerrilloHV,DM,TV(C)2482
35
Novak MićovićNovak MićovićGK2380
11
Gabriel PecGabriel PecAM,F(PT)2385
3
Julián AudeJulián AudeHV(T),DM,TV(TC)2180
52
Isaiah ParenteIsaiah ParenteDM,TV(C)2473
27
Miguel BerryMiguel BerryF(C)2778
24
Jalen NealJalen NealHV(C)2178
25
Carlos Garcés
Deportivo Pereira
HV(C)2378
19
Mauricio CuevasMauricio CuevasHV,DM(PT)2175
Aaron BiboutAaron BiboutF(C)2168
21
Tucker LepleyTucker LepleyAM,F(PT)2270
Harbor MillerHarbor MillerHV,DM,TV(P)1767
84
Rubén RamosRubén RamosAM,F(PT)1770
Max MiddlebyMax MiddlebyHV(P),DM,TV(PC)1865