12
Nhlanhla MGAGA

Full Name: Nhlanhla Mgaga

Tên áo: MGAGA

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Apr 3, 1996)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2024Stellenbosch FC75

Stellenbosch FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Lee LangeveldtLee LangeveldtGK3874
17
Sage StephensSage StephensGK3377
30
Oscarine MasulukeOscarine MasulukeGK3175
18
Andre de JongAndre de JongAM,F(TC)2879
26
Athenkosi McabaAthenkosi McabaHV(C)2276
34
Devin TitusDevin TitusAM,F(P)2479
Ibraheem JabaarIbraheem JabaarHV,DM(T),TV(TC)2278
23
Jayden AdamsJayden AdamsTV,AM(C)2378
7
Deano van RooyenDeano van RooyenHV,DM,TV,AM(P)2779
21
Fawaaz BasadienFawaaz BasadienHV,DM,TV(T),AM(PTC)2778
8
Sihle NduliSihle NduliTV,AM(C)2977
28
Genino PalaceGenino PalaceDM,TV(C)2576
45
Olivier TouréOlivier TouréHV(C)2677
Sanele BarnsSanele BarnsHV,DM,TV,AM(P)2777
14
Anicet OuraAnicet OuraAM,F(PT)2477
12
Thulani MiniThulani MiniAM(PT)2372
44
Kyle JurgensKyle JurgensDM,TV(C)2170
33
Liam de KockLiam de KockHV(C)2370
24
Thabo MoloisaneThabo MoloisaneHV(PC)2578
Lehlohonolo MojelaLehlohonolo MojelaTV(C),AM(PTC)2876
38
Prince AmponsahPrince AmponsahHV(C)1960