Full Name: Damir Šovšić
Tên áo: ŠOVŠIĆ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Feb 5, 1990)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: Cheonan City
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Cheonan City | 78 |
Jan 25, 2023 | Cheonan City | 78 |
Jun 24, 2021 | Sandecja NS | 78 |
Jun 18, 2021 | Sandecja NS | 82 |
Oct 20, 2020 | Sandecja NS | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Hyung-Min Shin | DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
Sung-Joon Kim | DM,TV,AM(C) | 36 | 76 | |||
10 | Damir Šovšić | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
Woong-Hee Lee | HV(PC),DM(P) | 35 | 75 | |||
14 | Min-Soo Lee | HV(T),DM,TV(TC) | 32 | 73 | ||
18 | Jong-Min Kim | F(C) | 31 | 72 | ||
37 | Joon-Gang Park | HV,DM,TV(P) | 32 | 73 | ||
Suk-Hwa Jung | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | |||
Sang-Hoon Ma | HV(C) | 32 | 77 | |||
Dae-Jung Kim | HV(C) | 31 | 73 | |||
36 | Min-Hyuk Lim | GK | 30 | 70 | ||
8 | Yong-Ho Yoon | TV(C) | 28 | 73 | ||
3 | Gwang-Jun Lee | HV(C) | 28 | 75 | ||
16 | Hyun-Jong Kim | HV(C) | 27 | 63 | ||
11 | Seok-Hee Han | AM,F(PT) | 27 | 75 | ||
27 | Seok-Gyu Lee | AM(PT) | 24 | 67 | ||
Han-Gyeol Shin | AM,F(PT) | 22 | 65 | |||
9 | Bruno Mota | F(C) | 28 | 70 | ||
11 | Ferreira Erikys | AM(P),F(PC) | 28 | 76 |