31
Jiří CIUPA

Full Name: Jiří Ciupa

Tên áo: CIUPA

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (May 7, 1998)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: TS Galaxy

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 28, 2024TS Galaxy73
Sep 14, 2023MFK Karviná73
Sep 6, 2023MFK Karviná70
Oct 11, 2022MFK Karviná70
Jun 2, 2021MFK Karviná70
Jun 1, 2021MFK Karviná70
Nov 11, 2020MFK Karviná đang được đem cho mượn: Fotbal Třinec70
May 9, 2019MFK Karviná70

TS Galaxy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Vuyo MereVuyo MereHV,TV(P),DM(PC)4173
17
Bernard ParkerBernard ParkerAM,F(TC)3876
Keagan DollyKeagan DollyAM(PTC),F(PT)3279
35
Lindokuhle MbathaLindokuhle MbathaTV,AM(PT)3976
9
Samir NurkovicSamir NurkovicF(C)3276
2
Mpho MvelaseMpho MvelaseHV,DM,TV(P)3677
9
Dzenan ZajmovicDzenan ZajmovicAM(PT),F(PTC)3075
31
Jiří CiupaJiří CiupaGK2673
50
Igor MakitanIgor MakitanHV(PC)3075
32
Vasilije KolakVasilije KolakGK3076
41
Caleb AvontuurCaleb AvontuurHV(C)2160
33
Kganyane LetsoenyoKganyane LetsoenyoHV(TC),DM(T)2776
12
Thato KhibaThato KhibaHV(P),DM(PC),TV(C)2876
1
Wensten van der LindeWensten van der LindeGK3474
4
Mcbeth MahlanguMcbeth MahlanguHV(TC)2377
23
Marks MunyaiMarks MunyaiHV,DM,TV(P)3377
3
Pogiso SanokaPogiso SanokaHV,DM(PC)3276
Muzi MahlanguMuzi MahlanguTV(C)2365
8
Mlungisi MbunjanaMlungisi MbunjanaDM,TV(C)3476
7
Orebotse MongaeOrebotse MongaeAM,F(PT)3174
27
Sphiwe MahlanguSphiwe MahlanguAM,F(PT)2977
Thamsanqa MasiyaThamsanqa MasiyaHV,DM,TV(P),AM(PT)2873
13
Thabang SemacheThabang SemacheAM(PTC)2467
19
Thabang RakwenaThabang RakwenaAM,F(PT)2770
6
Puso DithejanePuso DithejaneHV,DM,TV,AM(P)2070
24
Samukelo KabiniSamukelo KabiniHV(TC)2072
Qobolwakhe SibandeQobolwakhe SibandeHV(T),DM,TV(TC)2473