Full Name: Olivér Schindler
Tên áo: SCHINDLER
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Oct 16, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 73
CLB: SV Atlas Delmenhorst
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | SV Atlas Delmenhorst | 72 |
Sep 13, 2022 | SV Lippstadt 08 | 72 |
Feb 13, 2021 | SV Lippstadt 08 | 71 |
Aug 9, 2019 | SV Lippstadt 08 | 70 |
May 22, 2019 | SC Paderborn 07 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Tobias Steffen | F(C) | 31 | 78 | ||
10 | Mustafa Azadzoy | AM(C) | 31 | 77 | ||
27 | Dimitrios Ferfelis | F(C) | 31 | 76 | ||
9 | Mattia Trianni | TV(C) | 31 | 70 | ||
21 | Philipp Eggersgluss | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 73 | ||
Dominic Volkmer | HV(C) | 28 | 77 | |||
23 | Olivér Schindler | HV,DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
32 | Marco Stefandl | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | ||
19 | Willem Hoffrogge | DM,TV(C) | 22 | 68 |