23
Julius DÜKER

Full Name: Julius Düker

Tên áo: DÜKER

Vị trí: DM,TV,AM,F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Jan 4, 1996)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: TSV Havelse

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM,F(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2024TSV Havelse76
Feb 28, 2023Chennaiyin FC76
Feb 18, 2023Chennaiyin FC76
Aug 25, 2021TSV Havelse76
Sep 15, 2020SV Meppen76
Aug 9, 2019SV Meppen76
May 22, 2019SC Paderborn 0776
Feb 5, 2019SC Paderborn 07 đang được đem cho mượn: Eintracht Braunschweig76
Jun 30, 2018SC Paderborn 0776
Nov 23, 20161. FC Magdeburg76
Sep 29, 2015Eintracht Braunschweig76

TSV Havelse Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
39
Florian RiedelFlorian RiedelHV,DM,TV(P)3475
23
Julius DükerJulius DükerDM,TV,AM,F(C)2976
13
Niklas TeichgräberNiklas TeichgräberHV,TV(T),DM(TC)2873
13
Olivér SchindlerOlivér SchindlerHV,DM,TV(C)2572
7
Marco DrawzMarco DrawzAM,F(PT)2673
Vladislav ChernyVladislav ChernyAM(C)2165
35
Alexander DlugaiczykAlexander DlugaiczykGK4172
3
Marco SchleefMarco SchleefHV(PC)2674
26
Niklas TaskyNiklas TaskyHV(C)3373
10
Deniz CicekDeniz CicekAM(PTC)3272
28
Julian RufidisJulian RufidisDM,TV,AM(C)2468
11
Yannik JaeschkeYannik JaeschkeAM(PT),F(PTC)3174
8
Julius LangfeldJulius LangfeldF(PTC)2973
16
Torben EngelkingTorben EngelkingAM,F(PT)2872
1
Jannes TascheJannes TascheGK2665
40
Jonah BusseJonah BusseGK1966