71
Volnei FELTES

Full Name: Volnei Feltes

Tên áo: VOLNEI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Apr 15, 2000)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: Panserraikos

Squad Number: 71

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Panserraikos80
Sep 11, 2024GD Estoril Praia80
Aug 9, 2024GD Estoril Praia80
Aug 2, 2024GD Estoril Praia78
Feb 14, 2024GD Estoril Praia78
Feb 8, 2024GD Estoril Praia76
Aug 6, 2023GD Estoril Praia76
Jul 28, 2023GD Estoril Praia73
Jun 2, 2023GD Estoril Praia73
Jun 1, 2023GD Estoril Praia73
Dec 7, 2022GD Estoril Praia đang được đem cho mượn: UD Oliveirense73
Oct 10, 2022GD Estoril Praia đang được đem cho mượn: UD Oliveirense73
Jul 5, 2022GD Estoril Praia73
Jun 30, 2022GD Estoril Praia70
Jan 14, 2022GD Estoril Praia70

Panserraikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Jason DavidsonJason DavidsonHV(TC),DM,TV(T)3381
31
Emil BergströmEmil BergströmHV(C)3180
Gabriel PiresGabriel PiresDM,TV,AM(C)3184
10
Jefté Betancor
Olympiacos
F(C)3182
7
Miloš DeletićMiloš DeletićAM(PT),F(PTC)3180
3
Stavros PetavrakisStavros PetavrakisHV,DM(T)3277
6
Wilfrid KaptoumWilfrid KaptoumTV,AM(C)2878
4
Aristotelis KarasalidisAristotelis KarasalidisHV,DM(C)3375
93
Mohamed Salim Fares
SS Lazio
HV,DM,TV,AM(T)2882
44
Dimitris ChantakiasDimitris ChantakiasHV(C)3078
64
Panagiotis DeligiannidisPanagiotis DeligiannidisHV,DM,TV,AM(PT)2877
26
Paschalis StaikosPaschalis StaikosDM,TV(C)2877
9
Petar GigićPetar GigićF(C)2780
25
Jérémy GélinJérémy GélinHV,DM(C)2782
22
Moussa WaguéMoussa WaguéHV,DM,TV(P)2680
77
Juan Camilo SalazarJuan Camilo SalazarAM(PTC)2777
23
Luka GugeshashviliLuka GugeshashviliGK2578
13
Panagiotis KatsikasPanagiotis KatsikasGK2573
8
Angelos LiasosAngelos LiasosDM,TV(C)2478
18
Zisis ChatzistravosZisis ChatzistravosAM(PTC)2578
71
Volnei FeltesVolnei FeltesHV(C)2480
Fabrice KahFabrice KahAM,F(PT)2875
11
Mathías TomásMathías TomásAM(PTC)2477
24
Nikola TerzićNikola TerzićTV(C),AM(PTC)2480
19
Georgios MarinosGeorgios MarinosAM(PTC)2473
5
Francisco Perruzzi
San Lorenzo
DM,TV(C)2375
47
Andreas KaramanolisAndreas KaramanolisHV(PTC),DM(PT)2373
20
Alexandros TsompanidisAlexandros TsompanidisGK2065
21
Marios SofianosMarios SofianosAM,F(PT)2173
17
Alexandros MaskanakisAlexandros MaskanakisAM(PTC),F(PT)2070
92
Georgios PapavasiliouGeorgios PapavasiliouAM,F(C)3270
41
Zacharias PapadimitriouZacharias PapadimitriouDM,TV,AM(C)2063
33
Konstantinos MavropoulosKonstantinos MavropoulosTV,AM(C)2065
36
Alexandros SalvanosAlexandros SalvanosTV(C)1865
2
Athanasios Koutsogoulas
Olympiacos
HV,DM(P),TV,AM(PC)2065
35
Stavros VasilakosStavros VasilakosHV,DM,TV(T)1663
34
Youshaa KnajYoushaa KnajF(C)1963
14
Karim HamedKarim HamedAM,F(PT)1965
99
Viktoras SakalidisViktoras SakalidisGK2165
38
Stefanos AliferopoulosStefanos AliferopoulosDM,TV(C)1965
39
Mohammed Al-RashidiMohammed Al-RashidiTV(C),AM(PC)2265