Full Name: Dionatan Machado De Oliveira
Tên áo: DIONATAN
Vị trí: AM(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Dec 22, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 68
CLB: EC Avenida
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2023 | EC Avenida | 74 |
Apr 27, 2023 | EC Avenida | 76 |
Dec 22, 2022 | Hong Linh Ha Tinh | 76 |
Oct 25, 2022 | Hong Linh Ha Tinh | 76 |
Aug 27, 2022 | Persik Kediri | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
José Tadeu | F(C) | 38 | 78 | |||
Conceicão Rogério | HV(C) | 40 | 72 | |||
Alexandre Camargo | AM,F(C) | 40 | 73 | |||
Modinger Micael | HV(C) | 38 | 74 | |||
Jhonata Lima | TV(C) | 32 | 70 | |||
Wichnovski Jacsson | GK | 30 | 76 | |||
Vergilio Kaique | AM,F(PT) | 29 | 73 | |||
Pionteck Wesley | AM(PTC) | 28 | 77 | |||
César Nunes | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |||
Guilherme Garré | AM(PTC),F(PT) | 31 | 70 | |||
Alê Santos | HV,DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
Oliveira Jessé | DM,TV(C) | 32 | 65 | |||
Carlos Henrique | F(C) | 29 | 70 | |||
Dionatan Machado | AM(TC) | 32 | 74 | |||
Yonathan Gorgoroso | HV,DM,TV(T) | 30 | 74 |