Full Name: Rondinelli Da Silva Vieira
Tên áo: DA SILVA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Mar 11, 1999)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Brasil de Pelotas
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2023 | Brasil de Pelotas | 70 |
May 12, 2022 | EC Novo Hamburgo | 70 |
Aug 24, 2021 | Grêmio | 70 |
Mar 18, 2021 | Grêmio đang được đem cho mượn: Paraná Clube | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Wellington Chicão | HV(PC),DM(C) | 39 | 73 | ||
![]() | Marcelo Pitol | GK | 42 | 73 | ||
![]() | Rafael Pernão | AM(PTC) | 32 | 75 | ||
![]() | Dumas Rafael | HV(C) | 30 | 76 | ||
![]() | Rondinelli da Silva | F(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Paula Rone | AM,F(PTC) | 29 | 67 | ||
![]() | Léo Ferraz | F(C) | 23 | 60 | ||
![]() | Luiz Filipe | AM,F(PTC) | 22 | 65 | ||
![]() | Jonathan Cabeça | DM(C) | 28 | 63 | ||
![]() | Eduardo Jesus | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
![]() | Alan Gobetti | GK | 24 | 70 |