80
João PEDRO

Full Name: João Pedro Sousa Silva

Tên áo: JOÃO PEDRO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Nov 13, 1996)

Quốc gia: Guinea-Bissau

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Hanoi FC

Squad Number: 80

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 14, 2024Hanoi FC78
Aug 28, 2024Hanoi FC78
Jul 22, 2024Dibba Al-Hisn78
Feb 7, 2024Panetolikos78
Jan 30, 2024Panetolikos77
Sep 22, 2022Panetolikos77
Sep 20, 2022Panetolikos76
Feb 9, 2022Bursaspor76
Mar 29, 2021Paços de Ferreira76
Sep 11, 2020Paços de Ferreira76
Mar 19, 2020Vitória de Guimarães76
Aug 15, 2019Vitória de Guimarães74
Jul 16, 2019Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: Vitória SC B74
May 15, 2018CD Trofense74
Jan 26, 2016Gil Vicente FC74

Hanoi FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Van Quyet NguyenVan Quyet NguyenAM(PTC),F(PT)3376
80
João PedroJoão PedroF(C)2878
27
Luka BobicanecLuka BobicanecTV(C),AM(PTC)3180
29
Augustine Chidi KwemAugustine Chidi KwemF(C)2777
77
Jakhongir AbdumuminovJakhongir AbdumuminovDM,TV(C)3172
88
Hung Dung DoHung Dung DoDM,TV,AM(C)3176
16
Thanh Chung NguyenThanh Chung NguyenHV(C)2775
2
Duy Manh DoDuy Manh DoHV(C)2875
10
Tuan Hai PhạmTuan Hai PhạmAM,F(PTC)2676
31
Pierre LamothePierre LamotheTV,AM(C)2775
7
Xuan Manh PhamXuan Manh PhamHV,DM(PT),TV(PTC)2873
17
Van Nam DaoVan Nam DaoHV(TC)2870
45
Van Xuan LeVan Xuan LeHV,DM,TV(PT)2570
14
Hai Long NguyenHai Long NguyenTV,AM(C)2470
5
Van Hoang NguyenVan Hoang NguyenGK2972
8
Van Toan DauVan Toan DauHV,DM,TV(C)2770
23
Van Tung NguyenVan Tung NguyenF(C)2370
35
Xuan Kien NguyenXuan Kien NguyenHV,DM,TV(T)2570
13
Van Chuan QuanVan Chuan QuanGK2470
25
Xuan Tu LeXuan Tu LeAM,F(PT)2570