10
Van Quyet NGUYEN

Full Name: Nguyễn Văn Quyết

Tên áo: NGUYỄN

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Jun 27, 1991)

Quốc gia: Việt Nam

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: Hanoi FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2023Hanoi FC76
Mar 20, 2023Hanoi FC73
Jan 10, 2023Hanoi FC73
Feb 7, 2019Hanoi FC73
Feb 16, 2018Hanoi FC73
Dec 4, 2013Hanoi FC73
Aug 14, 2013Hanoi FC73
May 19, 2013Hanoi FC74
Apr 14, 2013Hanoi FC74
Mar 10, 2013Hanoi FC75
Jan 22, 2013Hanoi FC75

Hanoi FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Van Quyet NguyenVan Quyet NguyenAM(PTC),F(PT)3376
80
João PedroJoão PedroF(C)2878
27
Luka BobicanecLuka BobicanecTV(C),AM(PTC)3180
29
Augustine Chidi KwemAugustine Chidi KwemF(C)2777
77
Jakhongir AbdumuminovJakhongir AbdumuminovDM,TV(C)3172
88
Hung Dung DoHung Dung DoDM,TV,AM(C)3176
16
Thanh Chung NguyenThanh Chung NguyenHV(C)2775
2
Duy Manh DoDuy Manh DoHV(C)2875
10
Tuan Hai PhạmTuan Hai PhạmAM,F(PTC)2676
31
Pierre LamothePierre LamotheTV,AM(C)2775
7
Xuan Manh PhamXuan Manh PhamHV,DM(PT),TV(PTC)2873
17
Van Nam DaoVan Nam DaoHV(TC)2870
45
Van Xuan LeVan Xuan LeHV,DM,TV(PT)2570
14
Hai Long NguyenHai Long NguyenTV,AM(C)2470
5
Van Hoang NguyenVan Hoang NguyenGK2972
8
Van Toan DauVan Toan DauHV,DM,TV(C)2770
23
Van Tung NguyenVan Tung NguyenF(C)2370
35
Xuan Kien NguyenXuan Kien NguyenHV,DM,TV(T)2570
13
Van Chuan QuanVan Chuan QuanGK2470
25
Xuan Tu LeXuan Tu LeAM,F(PT)2570