15
Stefano BRUNDO

Full Name: Stefano Brundo

Tên áo: BRUNDO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (May 19, 1993)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 85

CLB: Penang FC

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2025Penang FC76
Apr 30, 2023Sri Pahang FC76
Apr 29, 2023Sri Pahang FC76
Jan 8, 2023Sri Pahang FC76
Feb 5, 2022CA Estudiantes BA76
Mar 8, 2021Carlos Stein76
Jun 2, 2020Atlético Rafaela76
Mar 28, 2019Gimnasia de Mendoza76
Mar 16, 2019Gimnasia de Mendoza75
Aug 22, 2018Gimnasia y Tiro75
Aug 27, 2017Atlético Rafaela75
Sep 2, 2016All Boys75
Sep 1, 2016All Boys75
Jun 28, 2016All Boys đang được đem cho mượn: Comerciantes Unidos75
Jun 28, 2016All Boys đang được đem cho mượn: Comerciantes Unidos72

Penang FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Soony SaadSoony SaadAM,F(PT)3278
Khairul Azhan KhalidKhairul Azhan KhalidGK3575
15
Stefano BrundoStefano BrundoHV(C)3276
9
Rodrigo DiasRodrigo DiasF(C)3175
Dylan Wenzel-HallsDylan Wenzel-HallsF(C)2776
97
Khatul AnuarKhatul AnuarGK2871
Danilo SipovacDanilo SipovacAM,F(PT)2573
12
Al-Hafiz HarunAl-Hafiz HarunTV(C),AM(PC)3074
9
Kogileswaran RajKogileswaran RajTV,F(P),AM(PC)2671
32
Aqil IrfanuddinAqil IrfanuddinHV(C)2871
92
Thiago FernandesThiago FernandesDM,TV,AM(C)3365
23
Kipré TchétchéKipré TchétchéAM(PT),F(PTC)3776
25
Shafiq AfifiShafiq AfifiGK2570
17
Rafael VitorRafael VitorHV(C)3275
29
Faris ShahFaris ShahHV(PC),DM,TV(P)3074
6
Khairul Akmal RokishamKhairul Akmal RokishamHV,DM,TV(C)2772
21
Ryu YamaguchiRyu YamaguchiHV(C)2465
37
Azmeer ArisAzmeer ArisHV,DM,TV(T)2572
46
Adib RaopAdib RaopHV,DM,TV,AM(T)2572
15
Fairuz ZakariaFairuz ZakariaHV,DM,TV(PT)2871
26
Namathevan ArunasalamNamathevan ArunasalamHV,DM,TV(P)2873
12
Danish HaziqDanish HaziqHV,DM(PC),TV(P)2771
Faiz MazlanFaiz MazlanHV,DM,TV(C)2871
82
Azrie Reza ZamriAzrie Reza ZamriDM,TV(C)3067
33
Nik AkifNik AkifTV,AM(PC)2672
23
Faizat GhazliFaizat GhazliAM,F(PC)3072
18
Marcus MahMarcus MahAM,F(C)3069
20
Rahmat MakasufRahmat MakasufTV,AM(PT)2773
11
Amer AzaharAmer AzaharAM(PT)2972
32
Nur Izzat Che AwangNur Izzat Che AwangAM(PT)2769
Nabil LaptiNabil LaptiAM,F(P)3271
13
Muhaimin IzuddinMuhaimin IzuddinTV(C),AM(TC)2267
83
Khairil AnuarKhairil AnuarTV,AM(PT)3069
Iman RafaeiIman RafaeiHV(C)2466
3
Aikmal RoslanAikmal RoslanHV,DM(T)2464
Khairu AzrinKhairu AzrinDM,TV,AM(C)3373
80
Izzat Zikri IziruddinIzzat Zikri IziruddinTV,AM(C)2265
99
Alif IkmalrizalAlif IkmalrizalAM(C)2268
88
Daniel IrfanDaniel IrfanAM(C)2362
21
Shafi AzswadShafi AzswadTV(C),AM(PC)2463
10
Neto OliveiraNeto OliveiraAM(PTC)2774
1
Haziq MukrizHaziq MukrizGK2262