26
Gergő SZŐKE

Full Name: Gergő Szőke

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Dec 26, 2003)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: MTK Budapest

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

MTK Budapest Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Krisztián NémethKrisztián NémethF(PTC)3675
25
Tamás KadárTamás KadárHV(TC)3480
7
Zoltán StieberZoltán StieberAM(PTC),F(PT)3673
10
István BognárIstván BognárTV,AM(C)3379
3
Nemanja AntonovNemanja AntonovHV,DM,TV(T)2980
17
Róbert PolievkaRóbert PolievkaAM(PT),F(PTC)2878
22
Viktor HejViktor HejHV(PT),DM,TV(P)2979
2
Benedek VarjuBenedek VarjuHV,DM(C)2376
5
Zsombor NagyZsombor NagyHV(TC)2675
6
Mihály KataMihály KataDM,TV(C)2276
11
Marin JurinaMarin JurinaAM(PT),F(PTC)3178
4
Dávid BobálDávid BobálHV(TC)2977
1
Patrik DemjénPatrik DemjénGK2678
30
Zsombor Gruber
Ferencvárosi TC
F(C)2074
8
Márk KosznovszkyMárk KosznovszkyTV(C)2276
12
Adrián CsentericsAdrián CsentericsGK2072
25
Ilia BeriashviliIlia BeriashviliHV(C)2675
9
Rajmund MolnárRajmund MolnárF(C)2274
16
Bence VéghBence VéghDM,TV(C)2775
14
Artúr HorváthArtúr HorváthDM,TV(C)2175
27
Patrik KovácsPatrik KovácsHV,DM,TV(T)2075
28
Noel KeneseiNoel KeneseiAM(PT),F(PTC)1863
20
Sámuel BakóSámuel BakóAM(PTC)1865
26
Gergő SzőkeGergő SzőkeDM,TV(C)2170
34
Christian AnokyeChristian AnokyeHV,DM,TV(P)2163
29
József BalázsJózsef BalázsGK2163