Full Name: Rhys James Turner
Tên áo: TURNER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Jul 22, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 75
CLB: Ramsbottom United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2024 | Ramsbottom United | 67 |
Oct 14, 2018 | Barrow AFC | 67 |
Oct 14, 2018 | Barrow AFC | 67 |
Oct 10, 2018 | Barrow AFC | 70 |
Jun 2, 2018 | Morecambe | 70 |
Jun 1, 2018 | Morecambe | 70 |
Jan 3, 2018 | Morecambe đang được đem cho mượn: Stockport County | 70 |
Jul 11, 2016 | Morecambe | 70 |
May 29, 2016 | Oldham Athletic | 70 |
Jan 15, 2016 | Oldham Athletic đang được đem cho mượn: Macclesfield FC | 70 |
Nov 27, 2015 | Oldham Athletic | 70 |
Sep 19, 2015 | Oldham Athletic đang được đem cho mượn: York City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Josh Brizell | HV,DM,TV(P) | 33 | 68 | ||
![]() | Rhys Turner | F(C) | 29 | 67 | ||
![]() | Billy Hasler-Cregg | AM,F(PT) | 28 | 67 | ||
![]() | Wealth da Silva | TV(C) | 25 | 60 | ||
![]() | André Mendes | GK | 21 | 60 |