Full Name: Daisuke Ishizu
Tên áo: ISHIZU
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Jan 15, 1990)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2023 | Tegevajaro Miyazaki | 77 |
May 3, 2023 | Tegevajaro Miyazaki | 77 |
Jan 8, 2023 | FC Gifu | 77 |
Jan 4, 2023 | FC Gifu | 80 |
Aug 4, 2022 | FC Gifu | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryohei Yamazaki | F(PTC) | 35 | 76 | ||
26 | Shiryu Fujiwara | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
TV(C) | 20 | 65 | ||||
10 | Yuta Shimozawa | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
28 | Hikaru Manabe | HV(C) | 26 | 75 | ||
16 | Tomoyasu Yoshida | HV,DM,TV(T) | 26 | 72 | ||
TV,AM(C) | 20 | 68 | ||||
5 | Ryota Kitamura | HV(PTC) | 25 | 60 | ||
DM,TV(C) | 20 | 67 | ||||
TV,AM(PT) | 23 | 65 |