Full Name: Khama Billiat
Tên áo: BILLIAT
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Aug 19, 1990)
Quốc gia: Zimbabwe
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2025 | Dynamos FC | 77 |
Feb 14, 2025 | Dynamos FC | 77 |
Sep 4, 2023 | Kaizer Chiefs | 77 |
Sep 4, 2023 | Kaizer Chiefs | 81 |
Oct 31, 2022 | Kaizer Chiefs | 81 |
Jun 8, 2022 | Kaizer Chiefs | 81 |
May 21, 2020 | Kaizer Chiefs | 81 |
Oct 8, 2017 | Mamelodi Sundowns | 81 |
Jun 8, 2017 | Mamelodi Sundowns | 82 |
Jan 11, 2017 | Mamelodi Sundowns | 83 |
Oct 29, 2016 | Mamelodi Sundowns | 82 |
Oct 29, 2016 | Mamelodi Sundowns | 79 |
May 15, 2016 | Mamelodi Sundowns | 79 |
Oct 20, 2013 | Mamelodi Sundowns | 79 |
Sep 16, 2013 | Mamelodi Sundowns | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Sadney Urikhob | F(C) | 33 | 74 |