Full Name: Ryota Kitamura
Tên áo: KITAMURA
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 26 (Jun 30, 1998)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 65
CLB: Tegevajaro Miyazaki
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Tegevajaro Miyazaki | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Ryohei Yamazaki | F(PTC) | 35 | 76 | |
26 | ![]() | Shiryu Fujiwara | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |
20 | ![]() | TV(C) | 21 | 65 | ||
10 | ![]() | Yuta Shimozawa | DM,TV(C) | 27 | 68 | |
28 | ![]() | Hikaru Manabe | HV(C) | 27 | 75 | |
16 | ![]() | Tomoyasu Yoshida | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | |
50 | ![]() | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
5 | ![]() | Ryota Kitamura | HV(PTC) | 26 | 60 | |
41 | ![]() | AM,F(PT) | 21 | 68 | ||
5 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
38 | ![]() | TV,AM(PT) | 24 | 65 | ||
30 | ![]() | F(C) | 18 | 65 |