Full Name: Daiki Kusunoki
Tên áo: KUSUNOKI
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Jul 15, 2000)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 61
CLB: Tokyo Verdy
On Loan at: Tegevajaro Miyazaki
Squad Number: 38
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | Tokyo Verdy đang được đem cho mượn: Tegevajaro Miyazaki | 65 |
Jun 2, 2024 | Tokyo Verdy | 65 |
Jun 1, 2024 | Tokyo Verdy | 65 |
Feb 1, 2024 | Tokyo Verdy đang được đem cho mượn: Tegevajaro Miyazaki | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Ryohei Yamazaki | F(PTC) | 36 | 76 | |
26 | ![]() | Shiryu Fujiwara | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |
20 | ![]() | Mahiro Ano | TV(C) | 21 | 65 | |
10 | ![]() | Yuta Shimozawa | DM,TV(C) | 27 | 68 | |
28 | ![]() | Hikaru Manabe | HV(C) | 27 | 75 | |
16 | ![]() | Tomoyasu Yoshida | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | |
50 | ![]() | Kojiro Yasuda | TV,AM(C) | 21 | 68 | |
5 | ![]() | Ryota Kitamura | HV(PTC) | 26 | 60 | |
41 | ![]() | Takatora Einaga | AM,F(PT) | 21 | 68 | |
5 | ![]() | Shunya Sakai | DM,TV(C) | 20 | 67 | |
38 | ![]() | Daiki Kusunoki | TV,AM(PT) | 24 | 65 | |
30 | ![]() | Rento Takaoka | F(C) | 18 | 65 |