Full Name: Ryohei Yamazaki
Tên áo: YAMAZAKI
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Mar 14, 1989)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 76
CLB: Tegevajaro Miyazaki
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2023 | Tegevajaro Miyazaki | 76 |
Dec 2, 2021 | V-Varen Nagasaki | 76 |
May 28, 2021 | V-Varen Nagasaki | 82 |
Apr 9, 2021 | V-Varen Nagasaki | 82 |
Mar 14, 2018 | Kashiwa Reysol | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryohei Yamazaki | F(PTC) | 35 | 76 | ||
26 | Shiryu Fujiwara | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
TV(C) | 20 | 65 | ||||
10 | Yuta Shimozawa | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
28 | Hikaru Manabe | HV(C) | 26 | 75 | ||
16 | Tomoyasu Yoshida | HV,DM,TV(T) | 26 | 72 | ||
TV,AM(C) | 20 | 68 | ||||
5 | Ryota Kitamura | HV(PTC) | 25 | 60 | ||
DM,TV(C) | 20 | 67 | ||||
TV,AM(PT) | 23 | 65 |