Full Name: Kojiro Yasuda
Tên áo: YASUDA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 21 (Aug 14, 2003)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 58
CLB: FC Tokyo
On Loan at: Tegevajaro Miyazaki
Squad Number: 50
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | FC Tokyo đang được đem cho mượn: Tegevajaro Miyazaki | 68 |
Jun 2, 2024 | FC Tokyo | 68 |
Jun 1, 2024 | FC Tokyo | 68 |
Mar 21, 2024 | FC Tokyo đang được đem cho mượn: Tegevajaro Miyazaki | 68 |
Feb 20, 2024 | FC Tokyo | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryohei Yamazaki | F(PTC) | 35 | 76 | ||
26 | Shiryu Fujiwara | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
20 | Mahiro Ano | TV(C) | 21 | 65 | ||
10 | Yuta Shimozawa | DM,TV(C) | 27 | 68 | ||
28 | Hikaru Manabe | HV(C) | 27 | 75 | ||
16 | Tomoyasu Yoshida | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | ||
50 | Kojiro Yasuda | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
5 | Ryota Kitamura | HV(PTC) | 26 | 60 | ||
41 | Takatora Einaga | AM,F(PT) | 21 | 68 | ||
5 | Shunya Sakai | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
38 | Daiki Kusunoki | TV,AM(PT) | 24 | 65 | ||
30 | Rento Takaoka | F(C) | 17 | 65 |