Full Name: Alfred Bobson Bawling
Tên áo: BAWLING
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 29 (Sep 21, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Haringey Borough
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Kazuya Ando | FC Imabari |
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 15, 2022 | Haringey Borough | 68 |
Aug 15, 2020 | Enfield Town | 68 |
Mar 5, 2019 | Oxford City | 68 |
May 25, 2018 | Torquay United | 68 |
Oct 30, 2017 | Woking | 68 |
Sep 2, 2017 | Woking | 68 |
Aug 29, 2017 | Woking | 72 |
May 31, 2017 | Crawley Town | 72 |
Dec 5, 2015 | Crawley Town | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Derek Asamoah | AM(PT),F(PTC) | 43 | 67 | ||
![]() | Giorgos Aresti | DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
![]() | Olumide Durojaiye | HV,DM(C) | 32 | 66 | ||
![]() | Bobson Bawling | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 68 | ||
![]() | Mekhi Mcleod | AM,F(PT) | 28 | 65 | ||
![]() | Arthur Iontton | DM,TV(C) | 24 | 63 | ||
![]() | F(C) | 22 | 67 | |||
![]() | Matt Young | TV(C) | 22 | 65 |