17
Jacques SIWE

Full Name: Jacques-Julien Siwe

Tên áo: SIWE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Jul 29, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: EA Guingamp

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024EA Guingamp80
Nov 25, 2024EA Guingamp75
Jun 20, 2024EA Guingamp75
Jun 17, 2024EA Guingamp73
Jan 3, 2023EA Guingamp73
Jun 8, 2022Annecy FC73
Jun 24, 2021Annecy FC73

EA Guingamp Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Lebogang PhiriLebogang PhiriDM,TV(C)3078
4
Dylan LouiserreDylan LouiserreDM,TV(C)3082
12
Abdallah NdourAbdallah NdourHV(TC)3180
16
Enzo BasilioEnzo BasilioGK3082
30
Babacar NiasseBabacar NiasseGK2877
9
Brighton LabeauBrighton LabeauAM(PT),F(PTC)2978
22
Alpha SissokoAlpha SissokoHV,DM(P)2881
6
Lenny VallierLenny VallierHV,DM,TV(T)2578
8
Kalidou SidibéKalidou SidibéDM,TV(C)2682
11
Amadou SagnaAmadou SagnaAM(PT),F(PTC)2581
1
Teddy BartoucheTeddy BartoucheGK2770
17
Jacques SiweJacques SiweF(C)2380
26
Matthis RiouMatthis RiouHV(C)2480
Théo le Bris
FC Lorient
HV,DM(PT),TV(PTC)2282
7
Donatien GomisDonatien GomisHV(C)3081
23
Taylor LuvamboTaylor LuvamboAM(PT),F(PTC)2573
21
Rayan GhriebRayan GhriebAM(PTC)2576
13
Amine HemiaAmine HemiaTV(C),AM(PTC)2778
Samuel Noireau-DauriatSamuel Noireau-DauriatAM,F(PT)2265
20
Hugo PicardHugo PicardTV,AM(T)2178
29
Junior MendesJunior MendesAM(PT),F(PTC)2368
Hugo DupontHugo DupontHV,DM,TV(PT)2265
18
Sohaib NairSohaib NairHV(C)2273
2
Lucas MaronnierLucas MaronnierHV,DM(PT)2576
19
Sabri GuendouzSabri GuendouzAM(PT),F(PTC)2568
40
Noah MarecNoah MarecGK2065
Dylan OuregaDylan OuregaHV,DM,TV,AM(T)2067
Tieri GodameTieri GodameAM(PT),F(PTC)2265
38
Idriss PlaneixIdriss PlaneixHV(C)1865