19
Jens GAMMELBY

Full Name: Jens Martin Gammelby

Tên áo: GAMMELBY

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Feb 5, 1995)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 88

CLB: Silkeborg IF

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2023Silkeborg IF80
Dec 1, 2023Silkeborg IF80
Sep 30, 2023Silkeborg IF đang được đem cho mượn: HamKam80
May 9, 2023HamKam80
Apr 26, 2023HamKam80
Feb 14, 2023HamKam80
Sep 14, 2022Brøndby IF80
Aug 30, 2022Brøndby IF80
Jul 18, 2022Brøndby IF đang được đem cho mượn: Miedź Legnica80
Jun 2, 2022Brøndby IF80
Jun 1, 2022Brøndby IF80
Jan 26, 2022Brøndby IF đang được đem cho mượn: Miedź Legnica80
Dec 7, 2021Brøndby IF80
Jun 2, 2021Brøndby IF82
Jun 1, 2021Brøndby IF82

Silkeborg IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Nicolai LarsenNicolai LarsenGK3380
8
Jeppe AndersenJeppe AndersenDM,TV(C)3281
19
Jens GammelbyJens GammelbyHV,DM,TV(P)2980
2
Andreas PoulsenAndreas PoulsenHV,DM,TV(T)2579
20
Mads LarsenMads LarsenTV,AM(C)2378
25
Pontus RödinPontus RödinHV(C)2477
6
Pelle MattssonPelle MattssonDM,TV(C)2378
17
Callum MccowattCallum MccowattAM(PT),F(PTC)2577
3
Robin OstromRobin OstromHV(PTC)2278
4
Pedro GanchasPedro GanchasHV(TC)2481
10
Younes BakizYounes BakizTV(C),AM,F(PTC)2580
40
Alexander BuschAlexander BuschHV(C)2177
21
Anders KlyngeAnders KlyngeTV(C),AM(PTC)2480
9
Alexander SimmelhackAlexander SimmelhackF(C)1966
30
Aske AndrésenAske AndrésenGK1965
23
Tonni AdamsenTonni AdamsenF(C)3082
7
Ramazan OrazovRamazan OrazovDM,TV,AM(C)2780
11
Fredrik CarlsenFredrik CarlsenTV,AM(C)2375
41
Oskar BoesenOskar BoesenTV(C),AM(PTC)1973
24
Alexander MadsenAlexander MadsenHV(C)1963
Sebastian BillerSebastian BillerAM,F(PT)1863
33
Mads FreundlichMads FreundlichDM,TV(C)2176
36
Julius NielsenJulius NielsenDM,TV(C)1867
Bastian HolmBastian HolmGK1965