Full Name: Naby Diallo
Tên áo: DIALLO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 33 (Dec 27, 1990)
Quốc gia: Guinea
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 16, 2022 | Weston-super-Mare | 65 |
Oct 17, 2017 | Weston-super-Mare | 65 |
Aug 8, 2017 | Bath City | 65 |
Mar 11, 2017 | Dover Athletic | 65 |
Jul 28, 2015 | Dover Athletic | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reuben Reid | F(C) | 35 | 73 | |||
8 | TV,AM(PTC) | 33 | 72 | |||
Marlon Jackson | AM(PT),F(PTC) | 32 | 65 | |||
Jacob Cane | DM,TV,AM(C) | 29 | 68 | |||
Alex Fletcher | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | |||
Alex Byrne | TV(C) | 27 | 65 | |||
Dayle Grubb | AM(PT) | 32 | 70 | |||
Isaac Pearce | AM(PTC),F(PT) | 25 | 67 | |||
20 | GK | 24 | 63 | |||
James Dodd | TV(C),AM(PTC) | 23 | 60 | |||
Opi Edwards | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 65 | |||
Jamie Soule | F(C) | 23 | 65 | |||
GK | 19 | 60 |